Characters remaining: 500/500
Translation

tả ngạn

Academic
Friendly

Từ "tả ngạn" trong tiếng Việt có nghĩabờ bên trái của một con sông khi nhìn từ đầu nguồn chảy xuống. Cụ thể hơn, nếu bạn đứngđầu nguồn của một con sông nhìn về phía hạ lưu (nơi nước chảy xuống), thì bờ bên trái của bạn sẽ được gọi là "tả ngạn".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà tôi nằmtả ngạn sông Hồng."

    • (Có nghĩanhà của tôibờ trái của sông Hồng khi nhìn từ đầu nguồn xuống.)
  2. Câu nâng cao: "Người dântả ngạn thường trồng lúa hoa màu, tạo nên cảnh quan rất đẹp."

    • (Câu này cho thấy sự phát triển nông nghiệpbờ trái sông.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Hữu ngạn: Đối lập với "tả ngạn", nghĩa là bờ bên phải của sông, khi nhìn từ đầu nguồn xuống.
  • Ngạn: Có thể dùng để chỉ bờ sông nói chung, không phân biệt bên trái hay bên phải.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bờ: Cũng có nghĩabờ của một con sông, nhưng không chỉ bên trái hay bên phải.
  • Sông: dòng nước lớn, nơi tả ngạn hữu ngạn.
Sử dụng trong văn học thơ ca:

Trong văn học, "tả ngạn" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh thơ mộng, dụ: - "Trên tả ngạn, hoa dại nở rộ, tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp."

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tả ngạn", bạn cần chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh. Nếu bạn nhắc đến một con sông cụ thể, hãy chắc chắn rằng người nghe biết được bạn đang nói về con sông nào để tránh nhầm lẫn.

  1. Bờ bên trái một con sông tính từ đầu nguồn trở xuống.

Comments and discussion on the word "tả ngạn"